Có 2 kết quả:

储气罐 chǔ qì guàn ㄔㄨˇ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˋ儲氣罐 chǔ qì guàn ㄔㄨˇ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gas canister
(2) gas storage tank

Từ điển Trung-Anh

(1) gas canister
(2) gas storage tank